STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
36 | Thủ tục cấp Giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài | Dịch vụ công cấp 1 | Sở Thông tin và Truyền thông | Lĩnh vực báo chí | |
37 | Thủ tục cấp Giấy phép hoạt động in (đối với sản phẩm báo, tạp chí và các ấn phẩm báo chí khác theo quy định của pháp luật về báo chí; mẫu, biểu mẫu giấy tờ do cơ quan nhà nước ban hành; tem chống giả; hóa đơn tài chính, các loại thẻ, giấy tờ có sẵn mệnh giá hoặc dùng để ghi mệnh giá (không bao gồm tiền) cho cơ sở in của địa phương) | Dịch vụ công cấp 1 | Sở Thông tin và Truyền thông | Lĩnh vực báo chí | |
38 | Thủ tục cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ xuất bản phẩm | Dịch vụ công cấp 1 | Sở Thông tin và Truyền thông | Lĩnh vực báo chí | |
39 | Thủ tục đăng ký hoạt động phát hành xuất bản phẩm | Dịch vụ công cấp 1 | Sở Thông tin và Truyền thông | Lĩnh vực báo chí | |
40 | Thủ tục đăng ký lại hoạt động phát hành xuất bản phẩm | Dịch vụ công cấp 1 | Sở Thông tin và Truyền thông | Lĩnh vực báo chí |